Rolex luôn đi đầu trong các vấn đề cải tiến và phát minh đồng hồ kể từ khi thương hiệu này ra đời vào năm 1905. Những người thợ đồng hồ của Rolex đã luôn nỗ lực hướng tới sự hoàn hảo và phát triển các cải tiến mới nhằm nâng tầm giá trị thương hiệu hơn nữa trên trường quốc tế. Hãy cùng ELLY tìm hiểu những điểm đổi mới đặc biệt được Rolex trình làng trong các mẫu thiết kế đặc trưng, nổi tiếng qua bài viết dưới đây.
Điểm đổi mới đặc biệt của Rolex trong thiết kế đồng hồ
Tương tự như các nhà sản xuất lớn khác như Patek Philippe, Rolex luôn tập trung vào phát triển và chế tạo đồng hồ. Thương hiệu này sở hữu nhiều phòng thí nghiệm chuyên dụng, không chỉ để bảo quản các kỹ thuật chế tạo đồng hồ cổ điển mà còn để tiến hành nghiên cứu và phát triển.
Để đạt được điều này, Rolex đã thành lập bộ phận nghiên cứu và phát triển riêng, thu hút các kỹ sư và thợ đồng hồ truyền thống, cùng với các chuyên gia cơ khí, vật lý, công nghệ vi mô và các lĩnh vực khác có liên quan, nhằm hợp tác trong việc phát triển các vật liệu và công nghệ mới.
Với hơn 500 bằng sáng chế và một bộ phận nghiên cứu và phát triển hoàn chỉnh, Rolex đã giới thiệu nhiều bộ phận cải tiến độc quyền như:
Dây tóc Parachrom
Dây tóc là một phần không thể thiếu của cơ cấu dao động trong mọi đồng hồ cơ, được liên kết với bánh xe cân bằng để đảm bảo sự chính xác của thời gian hiện tại dựa trên dao động mà nó tạo ra.
Được giới thiệu lần đầu vào năm 2000 và được bảo hộ bằng bằng sáng chế, dây tóc Parachrom của Rolex có đường kính ½ cm và được chế tạo từ hợp kim niobium, zirconium và oxygen, đây là một sáng chế độc quyền của thương hiệu hạng sang này. Bằng cách sử dụng hợp kim Parachrom, đồng hồ Rolex được cải thiện về khả năng chống từ, khả năng chịu sốc và ổn định nhiệt độ dao động.
Dây tóc Parachrom có thể được tìm thấy trong các mẫu đồng hồ Rolex có đường kính lớn và đã được cải tiến thêm vào năm 2005 để điều chỉnh bề mặt và bổ sung chất gia cố, tạo ra một màu xanh lam đặc trưng, nổi tiếng và ổn định hơn.
Hệ thống chống sốc Paraflex
Một phần khác của cơ cấu chuyển động mà Rolex đã phát triển và được bảo vệ bằng bằng sáng chế là hệ thống chống sốc Paraflex.
Từ những năm 1930, Rolex đã tích hợp hệ thống giảm sốc vào các đồng hồ của mình. Phiên bản cập nhật của hệ thống này, được giới thiệu vào năm 2005, bảo vệ bánh xe cân bằng và bộ chuyển động khỏi những va đập, tác động mạnh.
Thiết kế của hệ thống chống sốc Paraflex là đối xứng, giúp việc lắp đặt và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn. Khả năng chống sốc của nó tăng lên đến 50% so với các phiên bản trước đó.
Núm vặn lên cót có khóa đôi Twin – Lock
Rolex luôn tự hào về khả năng chống thấm nước của mình kể từ khi ra mắt Oyster vào năm 1926. Nhưng phải đến năm 1953, thiết kế núm vặn lên dây cót khóa đôi Twin – Lock mới lần đầu được giới thiệu cùng cấp bằng sáng chế.
Với cấu tạo khóa đôi Twin – Lock, đồng hồ Rolex được đảm bảo rằng núm vặn có khả năng chống nước bằng cách sử dụng hai miếng đệm hoặc vòng đệm. Con chốt khóa đầu tiên nằm bên trong hốc núm vặn, trong khi con chốt còn lại nằm bên trong núm vặn. Mẫu đồng hồ Rolex Submariner chính là sản phẩm đầu tiên sử dụng tính năng này khi ra mắt cũng vào năm 1953.
Để nhận biết các mẫu đồng hồ có sử dụng hệ thống Twin – Lock hay không, bạn chỉ cần quan sát hai dấu chấm bên dưới biểu tượng Rolex trên các mẫu bằng vàng hoặc thanh vạch đối với mẫu đồng hồ thép là thấy.
Đai kính Cerachrom
Một cải tiến mới đây của Rolex là việc giới thiệu đai kính Cerachrom vào năm 2005.
Trước đó, các đai kính thường được làm từ nhôm, dễ bị phai màu. Vì vậy, Rolex đã tiến hành cải tiến bằng cách sử dụng vật liệu Cerachrom gốm cứng, có khả năng chống ăn mòn, giảm thiểu trầy xước và tránh phai màu cho đồng hồ.
Ban đầu, thiết kế đai kính Cerachrom chỉ có màu đen. Cho đến khi Rolex phát triển thêm và giới thiệu hai mẫu sản phẩm GMT-Master II Batman và Pepsi, mới có thêm các màu mới.
Hiện nay, tất cả các đai kính bezel trong bộ sưu tập Professional của Rolex đều được trang bị viền Cerachrom, có thể là màu đen, xanh dương, xanh lá cây hoặc cả hai màu.
Dây tóc chống từ Syloxi
Dây tóc Syloxi được chế tạo từ silicon và được giới thiệu vào năm 2014. Mặc dù chỉ là một chi tiết nhỏ trên đồng hồ Rolex, nhưng thương hiệu này đã mất nhiều năm để nghiên cứu và hoàn thiện nó. Bằng cách sử dụng vật liệu silicon, sản phẩm có khả năng tránh được tác động từ tính, giúp duy trì độ chính xác của đồng hồ.
Syloxi là kết hợp của silicon và hỗn hợp oxit silicon, với tính năng bù nhiệt để điều chỉnh sự biến đổi của nhiệt độ. Dây tóc chống từ Syloxi được giới thiệu lần đầu tiên cùng với phiên bản Rolex Calibre 2236 và được áp dụng trong các mẫu đồng hồ Rolex có đường kính từ nhỏ đến trung bình.
Bộ thoát Chronergy
Một thành phần quan trọng khác của cơ cấu máy đồng hồ là bộ thoát, giúp tạo ra chuyển động chính xác cho đồng hồ. Bộ thoát nằm giữa bộ truyền bánh răng và cơ cấu dao động để điều chỉnh thời gian. Bộ thoát thế hệ mới đã cải thiện hiệu suất lên đến 15% so với các bộ thoát truyền thống của Thụy Sĩ.
Các nhà máy của Rolex tại Bienne đã tiến hành nghiên cứu cẩn thận để phát triển sự tương tác chính xác cần thiết, dẫn đến việc tái thiết kế các bộ phận như pallet và bộ thoát. Các thành phần mới cũng được sản xuất từ hợp kim niken-phốt pho để tăng khả năng chống từ tính.
Bộ thoát Chronergy được giới thiệu từ năm 2015, áp dụng trên các sản phẩm đồng hồ Rolex calibre 3235, 3255 và cả calibre 3285.
Hệ thống điều chỉnh dây đeo Easylink
Hệ thống Easylink được phát triển để giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh kích thước dây đeo trên đồng hồ Rolex. Tính năng này được tích hợp trên hầu hết các dây đeo Oyster trên đa dạng mẫu mã, cho phép người đeo điều chỉnh kích thước dây đeo thêm hoặc giảm đi 5mm.
Rolex hiểu rằng cổ tay có thể thay đổi kích thước tùy thuộc vào điều kiện và muốn đảm bảo rằng đồng hồ vẫn thoải mái trong mọi tình huống. Việc điều chỉnh này không đòi hỏi bất kỳ công cụ nào, người đeo chỉ cần mở vòng cài và điều chỉnh mắt xích dưới móc cài.
Khóa trượt Glidelock
Tương tự như hệ thống Easylink, Rolex đã giới thiệu khóa trượt Glidelock trên đồng hồ Submariner để mở rộng thêm 20mm, trong khi trên Sea-Dweller và Deepsea mở rộng thêm 26mm. Khóa trượt Glidelock cho phép điều chỉnh 2mm mỗi lần mà không cần sử dụng công cụ hỗ trợ bên ngoài nào khác.
Trên các mẫu này, bạn sẽ nhận thấy móc cài dài hơn một chút để thuận tiện cho việc điều chỉnh. Để thực hiện điều chỉnh, bạn chỉ cần mở móc cài, kéo vòng đeo tay để nhả nó ra khỏi rãnh và đặt lại vị trí ở phần mở rộng mong muốn, sau đó khóa lại để cố định.
Van thoát khí Helium
Vào những năm 1960, khi nhu cầu lặn ngày càng tăng, Rolex đã hợp tác với Doxa để phát triển Van thoát khí Helium. Mặc dù hiện nay nó có thể được tìm thấy trên nhiều thương hiệu đồng hồ lặn, nhưng Rolex đã là hãng đầu tiên sử dụng nó trong các dòng đồng hồ Submariner và Sea-Dweller.
Van này, có thể hoạt động một chiều, tự động giảm áp suất tích tụ trong vỏ đồng hồ mà không ảnh hưởng đến khả năng chống thấm nước trong quá trình giảm áp.
Phát quang Chromalight
Năm 2008, Rolex đã đưa ra vật liệu phát sáng mới là Chromalight nhằm nâng cao độ dễ đọc của đồng hồ.
Trước đó, các nhãn hiệu đồng hồ thường sử dụng radium, tritium và SuperLuminova. Tuy nhiên, Chromalight của Rolex đã được phát triển để giữ sáng tới 8 giờ trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, gần như tăng gấp đôi so với hiệu quả của các vật liệu khác.
Bạn có thể nhận ra đồng hồ sử dụng Chromalight khi ở trong bóng tối, bởi vì nó sẽ phát sáng một màu xanh lam nhẹ thay vì màu xanh lục như trên các đồng hồ trước đây.
Ring Command
Rolex Ring Command được giới thiệu vào năm 2014 kèm theo phiên bản Sky-Dweller. Thay vì điều chỉnh ngày hoặc giờ bằng cách xoay núm vặn, bạn chỉ cần xoay khung bezel để chọn chức năng.
Để thực hiện điều chỉnh, bạn hãy xoay bezel theo chiều ngược kim đồng hồ một, hai hoặc ba vị trí. Sau đó, xoay núm vặn để chỉnh thay vì phải kéo núm vặn ra các vị trí khác nhau. Vị trí đầu tiên được sử dụng để điều chỉnh ngày và tháng, vị trí thứ hai để điều chỉnh giờ địa phương và vị trí thứ ba để điều chỉnh thời gian tham chiếu.
Mặc dù Rolex không phải là thương hiệu đầu tiên giới thiệu đồng hồ chống nước, nhưng họ đã nhận được bằng sáng chế cho núm vặn và đáy vặn có khả năng xoay.